Not known Factual Statements About Gearbox ô tô là gì
Wiki Article
Một chút “trễ côn” có thể quyết định đến thứ hạng trên bảng tổng sắp
DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence): Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
transmission method, transmission - the gears that transmit energy from an car motor via the driveshaft to your Stay axle
Xe hơi không chỉ đơn thuần là một công cụ cơ khí được hoàn thiện; kể từ những năm 1920 gần như tất cả đã được sản xuất
Hiện nay, Gearbox còn là một thành phần truyền tải điện quan trọng không thể thiếu. Sự kết hợp giữa động cơ servo và Planetary Gearbox là một phần của cấu hình tiêu chuẩn Helloện nay.
ARTS (adaptive restraint technological know-how process): Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm
/information /verifyErrors Thêm name Đi đến các danh sách từ của bạn
Tất cả danh mục Kiến thức về xe Kinh nghiệm sửa chữa Chăm sóc và bảo dưỡng Kiến thức về xe
can for that reason be considered just one part regardless of the complexity of your internal framework. Từ Cambridge English Corpus For inside parameters describing the look quantities, added types could be used by incorporating consumer-particular types, such as, the transmission ratio for just a read more gearbox
Trong một nghiên cứu vào năm 2011, cho thấy sự ưu việt của việc sử dụng hộp số liền mạch Seamless Gearbox như sau. Thời gian chuyển số trung bình của những chiếc xe đua motoGP của Honda là khoảng 8ms (sử dụng Seamless Gearbox), của Yamaha là 27ms và Ducati là 42ms.
Điều khiển chuyển động thường yêu cầu sử dụng Gearbox để điều chỉnh tốc độ và mô-Males xoắn, đồng thời cung cấp độ chính xác theo yêu cầu của ứng dụng.
789win – Nhà cái bắn cá nổ hũ chuyên nghiệp Prime 5 Bếp từ loại nào tốt được nhiều người tin dùng Helloện nay [Assessment] ten Tấm lót chuột máy tính tốt được ưa chuộng nhất Leading eight Hương nước hoa Burberry nữ mùi nào thơm nhất Helloện nay [Assessment] Top six Ty ngậm cho bé nào tốt an toàn nhất hiện nay Tin Hay
Chào mừng bạn đến với Trang Website của Schneider Electrical Chào mừng đến với trang World-wide-web của chúng tôi. Ở lại trang World-wide-web này Chọn vị trí của bạn
, one other has a wheel hooked up. Từ Cambridge English Corpus To this end, the arm motors and gearboxes ended up selected so the arm can move from totally retracted to totally prolonged, or vice-versa, in underneath one.
→ عُلْبَةُ التُّروس převodovka gearkasse Schaltgetriebe κιβώτιο ταχυτήτων caja de cambios vaihdelaatikko boîte de vitesses mjenjačka kutija cambio ギアボックス 기어박스 versnellingsbak girkasse skrzynia biegów caixa de engrenagem, caixa de velocidades коробка передач växellåda กระปุกเกียร์ vites kutusu hộp số 齿轮箱